Có 2 kết quả:
亲生骨肉 qīn shēng gǔ ròu ㄑㄧㄣ ㄕㄥ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ • 親生骨肉 qīn shēng gǔ ròu ㄑㄧㄣ ㄕㄥ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
qīn shēng gǔ ròu ㄑㄧㄣ ㄕㄥ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's own flesh and blood
Bình luận 0
qīn shēng gǔ ròu ㄑㄧㄣ ㄕㄥ ㄍㄨˇ ㄖㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's own flesh and blood
Bình luận 0